Trang chủ»Giới thiệu» Đặc điểm cơ bản Máy móc thiết bị
Đặc điểm cơ bản của máy
|
Máy cưa vòng Amada CRA-300 Hãng sản xuất: Amada Công suất: 1.5kw Xuất xứ : Nhật Bản Lưỡi cưa: band saw Kích thước bàn: 300*160mm Trọng lượng máy: 0.5 tấn Kích thước (DxRxC): 1.9*0.8*1.2m Năm sản xuất: 1963 |
|
Máy ép thủy lực Sản xuất: Hoàng Gia Năm sản xuất: 2011 Sức nâng: 60 tấn Hành trình: 600mm Nặng: 1.5 tấn
|
|
Máy tiện CNC Nakamura – TMC20 Hãng sản xuất: Nakamura Tome Xuất xứ: Nhật Bản; Model: TMC20 Hệ điều khiển: Fanuc 10T Số lượng trục gia công: 2 Đường kính mâm cặp: 200mm Đường kính quay lớn nhất: 400mm Đường kính tiện qua băng: 280 Đường kính tiện qua bàn xà dao: 220 Hành trình X: 220mm; Hành trình Z: 400mm Tốc độ trục chính: 4000RPM Số dao dự trữ lớn nhất: 8 Loại trục chính: A2-5 Thay dao tự động: có Công suất động cơ trục chính: 5.5/7.5kw |
|
Máy tiện băng dài Hannya 4000 Hãng sản xuất: Hannya Xuất xứ: Nhật Bản Công xuất động cơ trục chính: 7.5kw Đường kính mâm cặp: 500mm Chiều dài chống tâm: 4000mm Đường kính qua hầu: 1000mm Đường kính vật tiện qua bàn xe dao:450 mm Lổ nòng : 65mm Mâm cặp: 4 chấu Tốc độ: 14-800v/p |
|
Máy tiện Moriseiki MR-1500G Hãng sản xuất: Moriseiki Xuất xứ: Nhật Bản Model: MR-1500G Công suất động cơ trục chính: 5.5kw Đường kính mâm cặp: 4 chấu 400mm Đường kính qua hầu: 800mm Chiều dài chống tâm: 1500mm Tốc độ trục chính: 12 cấp từ 23-1125v/p Đường kính vật tiện qua bàn xe dao: 300mm Lổ nòng: 55mm
|
|
Máy tiện Okuma Hãng sản xuất: Okuma Xuất xứ: Nhật Bản Model: LS Năm sản xuất: 1969 Đường kính mâm cặp: 270mm Chiều dài chống tâm: 700mm Công suất động cơ trục chính: 5.5kw Đường kính vật tiện qua bàn xe dao: 350mm Tốc độ trục chính: 35-1800v/p Lổ nòng: 53mm
|
|
Máy tiện Namba Hãng sản xuất: Namba Tốc độ trục chính: 63-1600v/p Đường kính mâm cặp: 250mm Đường kính tiện qua hầu: 700mm Chiều dài chống tâm:700mm Công suất động cơ trục chính: 5.5kw Đường kính vật tiện qua bàn xe dao: 300mm Lổ nòng: 50mm
|
|
Máy phay CNC OKK MCV520 Hãng sản xuất: OKK Model: MCV520 Xuất xứ: Nhật Bản Năm sản xuất: 1989 Hệ điều khiển: Fanuc 15M Kích thước bàn: 510*1100mm Hành trình X: 1050mm Hành trình Y: 500mm Hành trình Z: 450mm Kích thước đầu dao: BT50 Số đầu dao dự trữ: 24 Tốc độ trục chính: 4000 rpm Công suất: 11kw
|
|
Máy phay CNC Mazak VQC 15/40 Hãng sản xuất: Mazak; Model: VQC 15/40 Xuất xứ: Nhật Bản Hệ điều khiển: Mazatrol Cam M-2
|
|
Máy phay đứng vạn năng Shizouka VHR-A Hãng sản xuất: Shizouka Model: VHR-A; Xuất xứ: Nhất Bản Kích thước bàn máy: 1100*280mm Chiều cao: 2210mm Công suất động cơ trục chính: 2kw Tốc độ trục chính: 75-3600 min-1 (16 steps) Tốc độ dịch chuyển nhanh theo chiều dọc và ngang:(50HZ):2500mm/min;(60HZ):3000mm/min Tốc độ dịch chuyển nhanh theo chiều đứng: ( 50HZ):665mm/min; (60HZ): 800mm/min Hành trình trục X: 820mm Hành trình trục Y: 300mm Hành trình trục Z: 450mm
|
|
Máy phay vạn năng Shizouka SP-CH Hãng sản xuất: Shizouka Model: SP-CH Xuất xứ: Nhật Bản Kích thước bàn: 280*1100mm Hành trình X: 600mm Hành trình Y: 250mm Hành trình Z: 350mm Tự động chạy bàn: Z, Y, Z Tốc độ trục chính: 90-1400 rpm Số cấp tốc độ: 9 |
|
Máy xọc then Yamage MY200 Hãng sản xuất: Yamage Model: MY200 Xuất xứ: Nhật Bản Khoảng chạy xọc then: 200mm Độ nghiêng dao: 15 độ Hành trình X: 250mm Hành trình Y: 230mm Đường kính mâm xoay độ:450mm ( có mâm cặp 3 chấu: 260mm) Tốc độ xọc: 25-90lần/phút (50 HZ) Kích thước máy(DxRxC):1370x900x 1750mm Công suất động cơ trục chính: kw
|
|
Máy mài tròn Sonoike STI-200H Hãng sản xuất: Sonoike Model: STI-200H Xuất xứ: Nhật Bản Hệ điều khiển: Electric - Hydraulic Chiều dài mài: 200mm Đường kính đá mài: 25mm Chiều cao tâm: 170mm Công suất động cơ trục chính: 1.5kw Trọng lượng máy: 2 tấn Kích thước máy( DxRxC): 1,8*1,3*1,3m
|
|
Máy mài tròn ngoài Quay trên bàn: 300mm Chống tâm: 1000mm Trọng lượng phôi chống tâm: 150kg Trọng lượng phôi ụ trục chính: 40kg Góc xoay: ±150 Đá mài tiêu chuẩn (O.D×Width×I.D):405×38-75×152.4 Tốc độ trục chính: 1650/1850 R.P.M Ụ sau: Hành trình trục chính: 32mm Độ côn tâm No.4 MT Đồ gá mài lổ: Tốc độ trục chính: 20000rpm Công suất động cơ quay đá: 3.75kw Trọng lượng: 3300kg |
|
Máy khoan bàn Kira KRT - 420P Model: KRT- 420P Năm: 1980 Nước sản xuất: Japan Loại máy: drill press Kích thước bàn: φ370 mm Hành trình Z: 55 mm Tốc độ trục chính: 2100 rpm Trọng lượng máy: 0.12 tấn Kích thước (DxRxC): 0.8x0.4x1.3 m |
….. |
…. |